jagen

jagen
- {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to pursue} theo, đuổi theo, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! = jagen nach {to seek after}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Jagen — Jagen, verb. reg. (also du jagst, er jagt, Imperf. ich jagte; nicht jägst, jägt, jug,) welches auf doppelte Art gebraucht wird. I. Als ein Neutrum, mit dem Hülfsworte seyn, schnell laufen; im gemeinen Leben. Das Pferd ist in vollem Galoppe vorbey …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • jagen — jagen: Das auf das dt. und niederl. Sprachgebiet beschränkte Verb (mhd. jagen, ahd. jagōn, mnd. jagen, mniederl. jaghen) hat keine sicheren außergerm. Entsprechungen. Die Verknüpfung mit der Wortgruppe von aind. yalú ḥ »rastlos« ist zweifelhaft …   Das Herkunftswörterbuch

  • Jagen — jagen: Das auf das dt. und niederl. Sprachgebiet beschränkte Verb (mhd. jagen, ahd. jagōn, mnd. jagen, mniederl. jaghen) hat keine sicheren außergerm. Entsprechungen. Die Verknüpfung mit der Wortgruppe von aind. yalú ḥ »rastlos« ist zweifelhaft …   Das Herkunftswörterbuch

  • jagen — Vsw std. (8. Jh.), mhd. jagen, ahd. jagōn, mndd. jagen, mndl. jagen Stammwort. Auch afr. jagia. Herkunft unklar. Zu beachten ist lit. jóti reiten, austreiben , das auf eine auch sonst (aber nicht in dieser Bedeutung) bezeugte Erweiterung von ig.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • jagen — V. (Grundstufe) wilde Tiere zu fangen versuchen Beispiele: Er hat einen Hasen gejagt. Die Männer sind jagen gegangen. jagen V. (Aufbaustufe) jmdn. verfolgen und versuchen ihn festzunehmen Synonyme: fahnden, nachsetzen, suchen Beispiel: Die… …   Extremes Deutsch

  • Jagen — Jagen, eingerichtetes, s. Eingerichtetes Jagen. – J. in der Forstwirtschaft s.v.w. Abteilung, kleinste Wirtschaftsfigur der Waldeinteilung …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Jagen — ist: eine Bezeichnung für Abteilung (Forstwirtschaft) in der Ebene ein anderes Wort für Jagd Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Jagen — Jagen, 1) eine Vereinigung mehrerer Jäger u. ihrer Gehilfen, um auf einmal, bes. in aufgestellten Netzen, viel Wild zu erlegen; vgl. Jagd u. Treibjagd; 2) Abtheilung eines Forstes; 3) (Jagd machen, Jagd geben), ein feindliches Schiff verfolgen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Jagen — Jagen, forsttechnischer Ausdruck für eine Wirtschaftsfigur von der Gestalt eines Quadrats oder Rechteckes. Eingestelltes J. s. Hauptjagen und Jagd (S. 134) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • jagen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Sie gingen auf die Jagd …   Deutsch Wörterbuch

  • Jagen — 1. Beim Jagen und beim Lieben weiss man wol, wo man anfängt, aber nicht, wohin man kommt (wo man aufhört). 2. De n andern jâgen will, môt sülfst mit lopen. (Ostfries.) – Frommann, IV, 141, 309; Bueren, 1517; Eichwald, 889; Hauskalender, I. 3.… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”